Có 2 kết quả:
空战 kōng zhàn ㄎㄨㄥ ㄓㄢˋ • 空戰 kōng zhàn ㄎㄨㄥ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air war
(2) air warfare
(2) air warfare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air war
(2) air warfare
(2) air warfare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0