Có 2 kết quả:

空战 kōng zhàn ㄎㄨㄥ ㄓㄢˋ空戰 kōng zhàn ㄎㄨㄥ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air war
(2) air warfare

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air war
(2) air warfare

Bình luận 0